Có 2 kết quả:
頒授 bān shòu ㄅㄢ ㄕㄡˋ • 颁授 bān shòu ㄅㄢ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confer (e.g. diploma)
(2) to award
(2) to award
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confer (e.g. diploma)
(2) to award
(2) to award
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0