Có 2 kết quả:

頒授 bān shòu ㄅㄢ ㄕㄡˋ颁授 bān shòu ㄅㄢ ㄕㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to confer (e.g. diploma)
(2) to award

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to confer (e.g. diploma)
(2) to award

Bình luận 0